|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
irritableness
irritableness | ['iritəblnis] | | Cách viết khác: | | irritability | | [,iritə'biliti] | | | như irritability |
/,iritə'biliti/ (irritableness) /,iritəblnis/
danh từ tính dễ cáu, tính cáu kỉnh (sinh vật học); (y học) tính dễ bị kích thích; tính cảm ứng
|
|
|
|