Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
irreligion




irreligion
[,iri'lidʒn]
danh từ
sự không tín ngưỡng; sự không trọng tín ngưỡng


/,iri'lidʤn/

danh từ
sự không tín ngưỡng; sự không trọng tín ngưỡng

Related search result for "irreligion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.