|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
irrationality
irrationality![](img/dict/02C013DD.png) | [i,ræ∫ə'næliti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính không hợp lý, tính phi lý | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | điều không hợp lý, điều phi lý |
/i,ræʃə'næliti/
danh từ ((cũng) irrationaliness)
tính không hợp lý, tính phi lý
điều không hợp lý, điều phi lý
|
|
|
|