Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
irradiance




irradiance
[i'reidjəns]
Cách viết khác:
irradiancy
[i'reidjənsi]
danh từ
sự sáng chói
(vật lý) sự chiếu (bức xạ...), sự rọi


/i'reidjəns/ (irradiancy) /i'reidjənsi/

danh từ
sự sáng chói
(vật lý) sự chiếu (bức xạ...), sự rọi

Related search result for "irradiance"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.