|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inventional
inventional![](img/dict/02C013DD.png) | [in'ven∫ənl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) sự phát minh, (thuộc) sự sáng chế; (thuộc) óc sáng chế | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) sự hư cấu; (thuộc) sự sáng tác |
/in'venʃənl/
tính từ
(thuộc) sự phát minh, (thuộc) sự sáng chế; (thuộc) óc sáng chế
(thuộc) sự hư cấu; (thuộc) sự sáng tác
|
|
|
|