Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
invasive




invasive
[in'veisiv]
tính từ
xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn


/in'veisiv/

tính từ
xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn
xâm phạm
lan tràn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "invasive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.