invasion ![](images/dict/i/invasion.gif)
invasion![](img/dict/02C013DD.png) | [in'veiʒn] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự xâm lược, sự xâm chiếm, sự xâm lấn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự xâm phạm (quyền lợi, đời sống riêng tư...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự lan tràn, sự tràn ngập |
/in'veiʤn/
danh từ
sự xâm lược, sự xâm chiếm, sự xâm lấn
sự xâm phạm (quyền lợi, đời sống riêng tư...)
sự lan tràn, sự tràn ngập
|
|