Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intubate




intubate
['intjubeit]
ngoại động từ
(y học) luồn ống vào (khí quản...)


/'intjubeit/

ngoại động từ
(y học) sự luồn ống vào (khí quản...)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.