intrusive
intrusive | [in'tru:siv] | | tính từ | | | ấn bừa, tống bừa, đưa bừa, vào bừa | | | xâm phạm, xâm nhập | | | bắt người khác phải chịu đựng mình | | | (địa lý,địa chất) xâm nhập |
/in'tru:siv/
tính từ ấn bừa, tống bừa, đưa bừa, vào bừa xâm phạm, xâm nhập bắt người khác phải chịu đựng mình (địa lý,ddịa chất) xâm nhập
|
|