Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intrepidity




intrepidity
[,intri'piditi]
Cách viết khác:
intrepidness
[in'trepidnis]
danh từ
tính gan dạ, tính dũng cảm


/,intri'piditi/ (intrepidness) /in'trepidnis/

danh từ
tính gan dạ, tính dũng cảm

Related search result for "intrepidity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.