Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intestine





intestine
[in'testin]
danh từ
(giải phẫu) ruột
small intestine
ruột non
large intestine
ruột già
tính từ
nội bộ
intestine war
nội chiến


/in'testin/

danh từ, (thường) số nhiều
(giải phẫu) ruột
small intestine ruột non
large intestine ruột già

tính từ
nội bộ
intestine war nội chiến

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    bowel gut
Related search result for "intestine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.