|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intestate
intestate | [in'testit] | | tính từ, (pháp lý) | | | không để lại di chúc (người) | | | không có di chúc dặn sử dụng như thế nào (tài sản) | | danh từ | | | (pháp lý) người chết không để lại di chúc |
/in'testit/
tính từ, (pháp lý) không để lại di chúc (người) không có di chúc dặn sử dụng như thế nào (tài sản)
danh từ (pháp lý) người chết không để lại di chúc
|
|
|
|