![](img/dict/02C013DD.png) | ['intəvju:] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự gặp gỡ, sự gặp mặt; cuộc nói chuyện riêng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an interview between a job applicicant and the director |
| cuộc gặp riêng giữa người xin việc với ông giám đốc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cuộc phỏng vấn; bài phỏng vấn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a newspaper interview |
| cuộc phỏng vấn báo chí |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | gặp riêng, nói chuyện riêng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to interview job applicants |
| gặp riêng (hỏi riêng) những người đến xin việc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phỏng vấn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to interview a tourist after his trip to Vietnam |
| phỏng vấn một du khách sau chuyến đi Việt Nam của ông ta |