![](img/dict/02C013DD.png) | [,intə'twain] |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | quấn vào nhau, bện vào nhau |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to intertwine two ropes |
| bện hai sợi dây thừng vào nhau |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | they intertwined their fingers |
| các ngón tay của họ quấn vào nhau |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he intertwined his fingers with hers |
| anh ấy quấn các ngón tay của mình vào các ngón tay cô ấy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | their fingers intertwined |
| các ngón tay của họ chắp vào nhau |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | our fates seemed inextricably intertwined |
| số phận của chúng ta hình như xoắn vào nhau đến nỗi không gỡ ra được |