|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interruptible
interruptible![](img/dict/02C013DD.png) | [,intə'rʌptəbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể làm gián đoạn được | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể làm ngắt lời được | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (điện học) có thể ngắt |
/,intə'rʌptəbl/
tính từ
có thể làm gián đoạn được
có thể làm ngắt lời được
(điện học) có thể ngắt
|
|
|
|