Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interrelationship




interrelationship
[,intəri'lei∫n∫ip]
danh từ
mối quan hệ qua lại, mối tương quan


/'intəri'leiʃnʃip/

danh từ
mối quan hệ (tình cảm, bà con...) qua lại

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.