Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interposition




interposition
[,intə:pə'zi∫n]
danh từ
sự xen vào hoặc bị xen vào; vật xen vào


/in,tə:pə'ziʃn/

danh từ
sự đặt vào giữa, sự đặt (vật chướng ngại...); vật đặt vào, vật chướng ngại...); vật đặt vào, vật chướng ngại
sự can, sự can thiệp, sự làm trung gian hoà giải
sự ngắt lời, sự xen lời; lời xen vào
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuyết phản đối (cho rằng mỗi bang có quyền chống lại hành động của liên bang có hại đến chủ quyền của mình)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.