Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
internode




internode
['intənoud]
danh từ
(thực vật học) gióng, lóng


/'intənoud/

danh từ
(thực vật học) gióng, lóng

Related search result for "internode"
  • Words contain "internode" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    gióng lóng đốt

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.