Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interminable




interminable
[in'tə:minəbl]
tính từ
không cùng, vô tận, không bao giờ kết thúc
dài dòng, tràng giang đại hải


/,intə'miɳgl/

tính từ
không cùng, vô tận, không bao giờ kết thúc
dài dòng, tràng giang đại hải

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "interminable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.