Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intermezzo




intermezzo
[,intə'metsou]
danh từ, số nhiều intermezzi, intermezzos
(âm nhạc) khúc trung gian
khúc nhạc ngắn dành cho nhạc khí trong một phần bản nhạc


/,intə'metsi/ (intermezzo) /,intə'metsou/ (intermezzos) /,intə'metsouz/

danh từ
(âm nhạc) khúc trung gian
màn chen (màn ngắn giữa hai màn kịch)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "intermezzo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.