|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intermedium
intermedium | [,intə'mi:djəm] | | danh từ, số nhiều intermedia, intermediums | | | vật ở giữa, vật trung gian | | | phương tiện chuyển năng lượng qua không gian |
/,intə'mi:djəm/
danh từ, số nhiều intermedia, intermediums vật ở giữa, vật trung gian phương tiện chuyển (năng lượng qua không gian)
|
|
|
|