intercessor
intercessor![](img/dict/02C013DD.png) | [,intə'sesə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người can thiệp giúp, người xin giùm, người nói giùm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người trung gian hoà giải |
/,intə'sesə/
danh từ
người can thiệp giúp, người xin giùm, người nói giùm
người làm môi giới, người làm trung gian (để hoà giải...)
|
|