Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intellect




intellect
['intəlekt]
danh từ
khả năng hiểu biết; trí tuệ; trí năng
a man of (great) intellect
người có trí tuệ (phong phú)
intellect distinguishes humans from other animals
trí tuệ phân biệt con người với các động vật khác
người có kiến thức rộng và khả năng lập luận sắc sảo; người tài trí
he was one of the most formidable intellects of his time
ông ấy là một trong những người tài nhất trong thời của ông ấy



thông minh; tri thức

/'intilekt/

danh từ
khả năng hiểu biết, khả năng lập luận; trí tuệ, trí năng
sự hiểu biết
người hiểu biết; người tài trí

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "intellect"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.