|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insusceptibility
insusceptibility | ['insə,septə'biliti] | | danh từ | | | tính không tiếp thu; tính không dễ bị | | | tính không dễ xúc cảm |
/'insə,septə'biliti/
danh từ tính không tiếp thu; tính không dễ bị tính không dễ xúc cảm
|
|
|
|