|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insupportableness
insupportableness | [,insə'pɔ:təblnis] | | danh từ | | | tính không thể chịu được | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính không thể xác minh được |
/,insə'pɔ:təblnis/
danh từ tính không thể chịu được (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính không thể xác minh được
|
|
|
|