Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
instrumentalist




instrumentalist
[,instru'mentəlist]
danh từ
người chơi nhạc khí; nhạc công
(triết học) người theo thuyết công cụ


/,instru'mentəlist/

danh từ
nhạc sĩ biểu diễn
(triết học) người theo thuyết công cụ

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.