Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
instaurator




instaurator
['instɔ:reitə]
danh từ
người phục chế, người tu sửa


/'instɔ:reitə/

danh từ
người phục chế, người tu sửa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.