|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
instantaneity
instantaneity | [,instəntə'ni:iti] | | Cách viết khác: | | instantaneousness | | [,instən'teinjəsnis] | | danh từ | | | tính chất xảy ra ngay lập tức, tính chất được làm ngay lập tức | | | tính chất khẩn trương |
/,instəntə'teinjəs/ (instantaneousness) /,instən'teinjəsnis/
danh từ tính chất xảy ra ngay lập tức, tính chất được làm ngay lập tức tính chất khẩn trương
|
|
|
|