|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inst
(viết tắt)
viện, cơ quan (institution)
của tháng này (of...th instant)
inst![](img/dict/02C013DD.png) | [inst] | ![](img/dict/46E762FB.png) | viết tắt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | viện, cơ quan (institute, institution) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | của tháng này (of... th instant) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the letter of 10th inst | | bức thư ngày 10 tháng này |
|
|
|
|