|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insolvent
insolvent | [in'sɔlvənt] | | tính từ | | | không trả được nợ; vỡ nợ | | | về những người không trả được nợ | | | insolvent laws | | luật lệ về những người không trả được nợ | | | không đủ để trả hết nợ | | | insolvent inheritance | | của thừa kế không đủ để trả hết nợ |
/in'sɔlvənt/
tính từ không trả được nợ về những người không trả được nợ insolvent laws luật lệ về những người không trả được nợ không đủ để trả hết nợ insolvent inheritance của thừa kế không đủ để trả hết nợ
|
|
|
|