![](img/dict/02C013DD.png) | [in'sist] |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to insist on something) khăng khăng đòi, cố nài |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | 'You really must go!' - 'All right, if you insist' |
| Anh thực sự phải đi thôi! - Được, nếu anh khăng khăng muốn vậy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I insist on your taking/insist that you take immediate action to set this right |
| tôi nhấn mạnh là anh phải có hành động ngay để chấn chỉnh cái đó |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to insist on something / doing something) yêu cầu hoặc đòi hỏi một vật cụ thể (không chấp nhận cái thay thế) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I always insist on wholemeal bread |
| tôi luôn luôn chỉ muốn loại bánh mì làm bằng bột chưa rây |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she'll insist on getting up early and playing her radio loud |
| cô ta cứ nhất định dậy sớm và mở đài oang oang |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phát biểu hoặc tuyên bố cái gì mạnh mẽ nhất là khi người khác phản đối hoặc không tin; nhấn mạnh; khăng khăng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she kept insisting on her innocence/insisting that she was innocent |
| bà ta vẫn cứ khăng khăng là mình vô tội |