Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insinuation




insinuation
[in,sinju'ei∫n]
danh từ
sự nói bóng gió, sự nói ám chỉ, sự nói ngầm; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ
to blacken somebody's character by insinuation
nói bóng gió để bôi nhọ tính cách của ai
I object to your (unpleasant) insinuations!
tôi phản đối những lời nói bóng gió (chướng tai gai mắt) của anh đấy!


/in,sinju'eiʃn/

danh từ
sự nói bóng gió, sự nói ám chỉ, sự nói ngầm; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ, lời nói ngầm
sự lách vào, sự luồn vào; sự khéo luồn lọt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "insinuation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.