Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insidiousness




insidiousness
[in'sidiəsnis]
danh từ
tính quỷ quyệt, tính xảo quyệt
(y học) tính âm ỉ, tính âm thầm (bệnh)


/in'sidiəsnis/

danh từ
tính quỷ quyệt, tính xảo quyệt
(y học) tính âm ỉ, tính âm thầm (bệnh)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.