Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inrush




inrush
['inrʌ∫]
danh từ
sự xông vào, sự lao vào, sự tuôn vào


/'inrʌʃ/

danh từ
sự xông vào, sự lao vào, sự tuôn vào

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inrush"
  • Words pronounced/spelled similarly to "inrush"
    inarch inrush

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.