|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inobservant
inobservant![](img/dict/02C013DD.png) | [,inəb'zə:vənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thiếu quan sát, thiếu chú ý | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thi hành, không chấp hành (luật lệ...) |
/,inəb'zə:vənt/
tính từ
thiếu quan sát, thiếu chú ý
không thi hành, không chấp hành (luật lệ...)
|
|
|
|