Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
iniquity




iniquity
[i'nikwiti]
danh từ
(như) iniquitousness
điều trái với đạo lý; điều tội lỗi
điều hết sức bất công


/i'nikwiti/

danh từ
(như) iniquitousness
điều trái với đạo lý; điều tội lỗi
điều hết sức bất công

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "iniquity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.