|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inhaler
inhaler | [in'heilə] | | danh từ | | | dụng cụ làm bốc hơi thuốc vào một bình xịt nhỏ để hít (cho người bị hen suyễn chẳng hạn); ống xịt thuốc; ống hít; lọ ngửi |
/in'heilə/
danh từ máy hô hấp; cái để xông người hít vào
|
|
|
|