Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ingratiate




ingratiate
[in'grei∫ieit]
ngoại động từ
(to ingratiate oneself with somebody) cố gắng để giành được sự ưu ái của ai; lấy lòng ai
she tried to ingratiate herself with the director, in the hope of getting promotion
cô ta cố lấy lòng ông giám đốc để được đề bạt


/in'greiʃieit/

ngoại động từ
( oneself) làm cho mình được mến
to ingratiate onself with everybody làm cho mọi người mến mình

Related search result for "ingratiate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.