Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ingemination




ingemination
[in,dʒemi'nei∫n]
danh từ
sự nhắc lại, sự nói lại


/in,dʤemi'neiʃn/

danh từ
sự nhắc lại, sự nói lại

Related search result for "ingemination"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.