|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
infusorial
infusorial![](img/dict/02C013DD.png) | [,infju:'zɔ:riəl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ, (động vật học) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) trùng lông; có tính chất trùng lông | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có trùng lông (đất...) |
/,infju:'zɔ:riəl/
tính từ, (động vật học)
(thuộc) trùng lông; có tính chất trùng lông
có trùng lông (đất...)
|
|
|
|