|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
infrangibility
infrangibility | [in,frændʒi'biliti] | | danh từ | | | tính không bẻ gãy được; tính không gãy được | | | tính không thể vi phạm được |
/in,frændʤi'biliti/
danh từ tính không bẻ gây được; tính không gây được tính không thể vi phạm được
|
|
|
|