|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
information processing system
Chuyên ngành kinh tế hệ thống tin học hệ thống xử lý thông tin Chuyên ngành kỹ thuật Lĩnh vực: toán & tin hệ thống xử lý thông tin Lĩnh vực: điện tử & viễn thông hệ thống xử lý tin
|
|
|
|