|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
infighting
infighting![](img/dict/02C013DD.png) | ['infaitiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đánh giáp lá cà (quyền Anh) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đấu tranh bí mật nội bộ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ấu đả |
/'in,faitiɳ/
danh từ
sự đánh giáp lá cà (quyền Anh)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đấu tranh bí mật nội bộ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ấu đả
|
|
|
|