infidelity
infidelity | [,infi'deliti] |  | danh từ | |  | sự không trung thành, sự bội tín | |  | sự không chung thuỷ (trong đạo vợ chồng) ((cũng) conjugal infidelity) | |  | sự không theo đạo; sự không tin đạo Thiên chúa |
/'infidəliti/
danh từ
sự không trung thành, sự bội tín
sự không chung thuỷ (trong đạo vợ chồng) ((cũng) conjugal infidelity)
sự không theo đạo; sự không tin đạo Thiên chúa
|
|