What inference have you drawn from his self-importance?
Anh rút ra kết luận gì từ thái độ tự phụ của hắn?
suy luận; kết luận chain i. suy luận dây truyền formal i. suy luận hình thức immediate i. suy luận trực tiếp inductive i. suy luận quy nạp mediate i. suy luận gián tiếp, suy luận trung gian propositional i. suy luận mệnh đề statistic(al) i. kết luận thống kê
/'infərəns/
danh từ sự suy ra, sự luận ra điều suy ra, điều luận ra; kết luận