![](img/dict/02C013DD.png) | [in'fekt] |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to infect somebody / something with something) gây cho ai/cái gì bị bệnh, làm cho ai/cái gì bị nhiễm độc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the laboratory animals had been infected with the bacteria |
| các động vật trong phòng thí nghiệm đã được làm cho nhiễm khuẩn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an infected wound |
| vết thương bị nhiễm trùng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to clean the infected area with disinfectant |
| làm vệ sinh khu vực bị nhiễm trùng bằng cách dùng thuốc tẩy |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiêm nhiễm, đầu độc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to infect someone with pernicious ideas |
| tiêm nhiễm cho ai những ý nghĩ độc hại |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a mind infected with racial prejudice |
| đầu óc bị tiêm nhiễm những thành kiến về chủng tộc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho trí óc và tâm hồn của ai tràn đầy những ý tưởng hoặc cảm nghĩ vui sướng và tích cực |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | his courage infected his mates |
| lòng dũng cảm của anh ta lan truyền sang đồng đội |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | her cheerful spirits and bubbling laughter infected the whole class |
| sự vui tươi và tiếng cười sôi nổi của cô ấy đã lây sang cả lớp |