Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
infatuated




infatuated
[in'fætjueitid]
tính từ
cuồng dại
mê tít, mê đắm


/in'fætjueitid/

tính từ
cuồng dại
mê tít, mê đắm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "infatuated"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.