Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
infatuate




infatuate
[in'fætjueit]
ngoại động từ
làm cuồng dại
làm mê tít, làm mê đắm


/in'fætjueit/

ngoại động từ
làm cuồng dại
làm mê tít, làm mê đắm

Related search result for "infatuate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.