Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
infarct




infarct
[in'fɑ:kt]
danh từ
(y học) chứng nhồi máu


/in'fɑ:kt/

danh từ
(y học) nhồi máu

Related search result for "infarct"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.