|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inextricability
inextricability![](img/dict/02C013DD.png) | [in,ekstrikə'biliti] | | Cách viết khác: | | inextricableness | ![](img/dict/02C013DD.png) | [in'ekstrikəblnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính không thể gỡ ra được | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính không thể thoát ra được (tình trạng, nơi...); tính không thể giải quyết được (vấn đề...) |
/in,ekstrikə'biliti/ (inextricableness) /in'ekstrikəblnis/
danh từ
tính không thể gỡ ra được
tính không thể thoát ra được (tình trạng, nơi...); tính không thể giải quyết được (vấn đề...)
|
|
|
|